HOME REGULATIONS NEWS STAFF FEEDBACK SEARCH
** Chào mừng các bạn đến với phòng Đào tạo - Đại học Duy Tân **
Tiếng Việt :: English
About Academic Affairs Department
Enrollment
Graduation
Trainning Schedules
CURRICULA
Timetable
Exam List
Study Achievement
Partners
Announcement
Study Meterials
Extra activities
 
News
- Luật BHYT sửa đổi & bổ sung có hiệu lực từ 2015
z
-
@import url(/css/example.css);
- Xem lịch học khóa K17-K18
 Vào liên kết này để xem: http://courses.duytan.edu.vn
- Thủ tướng phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục 2011 - 2020


@import url(/css/example.css);
- hướng dẫn đánh giá trình độ ngoại ngữ cho học viên cao học
@import url(/css/example.css); @import url(/css/example.css);
- Đưa "cẩm nang tuyển sinh 2012" lên mạng
@import url(/css/example.css);
- “4 tip” giúp bạn du học “nhẹ tênh”
- Lệ phí tuyển sinh năm 2012 là 80.000 đ/thí sinh
- Thay đổi mã ngành, thí sinh lưu ý tránh nhầm lẫn

Bộ GDĐT cho biết, trước đây, mã ngành gồm 2-3 chữ số và không có sự thống nhất chung giữa các trường. Do vậy đã dẫn đến trường hợp một mã ngành được dùng cho nhiều ngành khác nhau trong nhiều trường hoặc một ngành nhưng có nhiều mã ngành khác nhau.

- Các bước đổi mới phương pháp dạy học
 
GRADUATION
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP KHOA CNTT
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP KHÓA K12KCD
1 K09.C66.9771 Nguyễn Anh Tuấn 10/11/83 5.5 Năm rưỡi  
2 K10.C66.9656 Lê Anh  Đức 16/01/83 3.5 Ba rưỡi  
3 K11.C66.1601 Lê Ngọc  Hân  08/02/86 8.0 Tám  
4 K11.C66.1605 Nguyễn Thị Thu Hằng 30/05/86 6.0 Sáu  
5 K11.C66.1609 Nguyễn Thị  Hương 28/09/85 7.5 Bảy rưỡi  
6 K11.C66.1645 Phạm Thị Phương 07/10/86 5.0 Năm  
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP KHÓA K11KKT
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP GHI CHÚ
SỐ CHỮ
1 K09.404.9050 Trần Bá Anh Khôi 19/07/85 7.5 Bảy rưỡi  
2 K09.404.9148 Lê Thị Kim Tuyền 26/08/85 5.0 Năm  
3 K10.404.0537 Cao Thị  Hoa 04/06/85 7.5 Bảy rưỡi  
4 K10.404.0543 Huỳnh Thanh Hùng 01/12/85 8.5 Tám rưỡi  
5 K10.404.1107 Nguyễn Anh 19/08/84 6.5 Sáu rưỡi  
6 K10.404.8684 Nguyễn Trung Kiên 07/11/85 6.5 Sáu rưỡi  
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP KHÓA K11KDN MÔN KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP GHI CHÚ
SỐ CHỮ
1 K09.405.1405 Ngô Nguyên Đức 01/01/81 4.0 Bốn  
2 K09.405.9167 Bùi Thị Lan Anh 25/04/84 4.0 Bốn  
3 K09.405.9309 Lê Anh Tuấn 25/03/84 5.0 Năm  
4 K10.405.0782 Trần Thị Thanh Ngân 09/08/85 5.0 Năm  
5 K10.405.0799 Phạm Tuấn Phương 10/04/86 4.0 Bốn  
6 K10.405.0830 Lê Thị Mỹ Thuỳ 23/02/86 5.5 Năm rưỡi  
7 K10.405.0848 Nguyễ
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP KHÓA K11KDN MÔN KIẾN THỨC CƠ SỞ
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP GHI CHÚ
SỐ CHỮ
1 K09.405.1405 Ngô Nguyên Đức 01/01/81 4.0 Bốn  
2 K09.405.9309 Lê Anh Tuấn 25/03/84 3.5 Ba rưỡi  
3 K10.405.0672 Lê Thanh  Đức 05/10/85 7.0 Bảy  
4 K10.405.0782 Trần Thị Thanh Ngân 09/08/85 6.0 Sáu  
5 K10.405.0848 Nguyễn Thị Thu Trang 07/03/86 V Vắng  
6 K10.405.1375 Trần Công  Cao 18/07/81 6.5 Sáu rưỡi  
7 K10.405.9282 Nguyễn Thị Thu 20/02/82 5.0 Năm  
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP KHÓA K11KDN MÔN KHOA HỌC MÁC LÊNIN & TTHCM
STT
SINH VIÊN
HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP GHI CHÚ
SỐ CHỮ
1 K09.405.1405 Ngô Nguyên Đức 01/01/81 6.0 Sáu  
2 K10.405.1375 Trần Công  Cao 18/07/81 6.0 Sáu  
3 K10.405.9282 Nguyễn Thị Thu 20/02/82 9.0 Chín  
4 K10.405.9832 Trần Quốc Phòng 21/02/80 0.0 Không  
5 K10.456.0843 Mai Thị  Trâm 27/09/84 6.5 Sáu rưỡi  
6 K11.456.0705 Trần Thị Thu 13/01/86 7.5 Bảy rưỡi  
7 K11.456.1162 Đinh Phúc Nguyên 10/05/86 5.0 Năm  
8 K11.456.1195 Nguyễn Thị Thu  Sương  14/07/87 8.5<
ĐIỂM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP KHÓA K11KKT
STT MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN KHÓA ĐIỂM ĐIỂM CHỮ
1 K11.455.1079 Lê Thị Thu  Diệp K11KKT 9.5 Chín phẩy Năm
2 K11.455.1081 Hoàng Thị Dung K11KKT 10.0 Mười
3 K11.455.1084 Nguyễn Thị  Dung  K11KKT 9.0 Chín
4 K11.455.1093 Phạm Thị Ngọc  Hạnh  K11KKT 9.5 Chín phẩy Năm
5 K11.455.1094 Đậu Thị Hiên  K11KKT 8.5 Tám phẩy Năm
6 K11.455.1097 Đoàn Thị Thu Hiền K11KKT 9.0 Chín
7 K11.455.1098 Triệu Thị Ngọc  Hiền  K11KKT 8.5 Tám phẩy Năm
ĐIỂM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP KHÓA K11KDN
STT MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN KHÓA ĐIỂM ĐIỂM CHỮ
1 K11.456.0705 Trần Thị Thu K11KDN 9.0 Chín
2 K11.456.1195 Nguyễn Thị Thu  Sương  K11KDN 9.5 Chín phẩy Năm
3 K11.456.1251 Phạm Thị Hồng  Diễm  K11KDN 9.5 Chín phẩy Năm
4 K11.456.1253 Hà Ngô Xuân Dung K11KDN 9.5 Chín phẩy Năm
5 K11.456.1254 Nguyễn Thị Phương Dung K11KDN 9.0 Chín
6 K11.456.1255 Phạm Thị Mỹ Dung K11KDN 9.0 Chín
7 K11.456.1259 Lê Thị Ánh  Duyên K11KDN 9.0 Chín
8 K11.456.1262 Lê Thị Ngọc  K11KDN 9.0 Chín
TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN KẾ HOẠCH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2008-2009
TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN KẾ HOẠCH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2008-2009
Page   <<   23