HOME REGULATIONS NEWS STAFF FEEDBACK SEARCH
** Chào mừng các bạn đến với phòng Đào tạo - Đại học Duy Tân **
Tiếng Việt :: English
About Academic Affairs Department
Enrollment
Graduation
Trainning Schedules
CURRICULA
Timetable
Exam List
Study Achievement
Partners
Announcement
Study Meterials
Extra activities
 
News
- Luật BHYT sửa đổi & bổ sung có hiệu lực từ 2015
z
-
@import url(/css/example.css);
- Xem lịch học khóa K17-K18
 Vào liên kết này để xem: http://courses.duytan.edu.vn
- Thủ tướng phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục 2011 - 2020


@import url(/css/example.css);
- hướng dẫn đánh giá trình độ ngoại ngữ cho học viên cao học
@import url(/css/example.css); @import url(/css/example.css);
- Đưa "cẩm nang tuyển sinh 2012" lên mạng
@import url(/css/example.css);
- “4 tip” giúp bạn du học “nhẹ tênh”
- Lệ phí tuyển sinh năm 2012 là 80.000 đ/thí sinh
- Thay đổi mã ngành, thí sinh lưu ý tránh nhầm lẫn

Bộ GDĐT cho biết, trước đây, mã ngành gồm 2-3 chữ số và không có sự thống nhất chung giữa các trường. Do vậy đã dẫn đến trường hợp một mã ngành được dùng cho nhiều ngành khác nhau trong nhiều trường hoặc một ngành nhưng có nhiều mã ngành khác nhau.

- Các bước đổi mới phương pháp dạy học
 
EXAM LIST
Nội Cơ Sở 1- IMD 252 (A-C-E) (14:08 10/21/2024)
Trung Ngu Trung Cap 2 CHI 202 (C-E) (13:33 10/21/2024)
23102024_13H30_CMUSE433_SOFTWARE PROCESS & QUALITY MANAGEMENT (08:20 10/21/2024)
23102024_13H30_ISENG187_ENGLISH FOR INTERNATIONAL SCHOOL_LEVEL 4_S (08:20 10/21/2024)
23102024_7H30_PSUMGT296_TRANH TÀI GIẢI PHÁP (08:19 10/21/2024)
22102024_18H00_CMUCS303_FUNDAMENTALS OF COMPUTING 1 (08:19 10/21/2024)
22102024_13H30_ISENG187_ENGLISH FOR INTERNATIONAL SCHOOL_LEVEL 4_S (08:18 10/21/2024)
Lich Su Van Minh The Gioi 2 - HIS 222 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q-S) (07:59 10/21/2024)
Chu nghia Xa hoi Khoa hoc POS 351 (A-C-E-G-I-K) (07:33 10/21/2024)
Lich su Dang Cong San Viet Nam HIS 362 (A-C-E-G-I-K-M) (08:02 10/19/2024)
Kinh te Chinh tri Marx-Lenin POS 151 (A-C-E-G-I-K-M) (08:01 10/19/2024)
Bao In - JOU 335 (A) (07:52 10/19/2024)
Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Ngoại - NUR 433 (A-C) (15:15 10/18/2024)
Ngoại Bệnh Lý II - SUR 509 (A) (15:13 10/18/2024)
Nội Nha & Chữa Răng 1 - DEN 471 (A) (15:12 10/18/2024)
Page   <<   1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   >>