TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN
PHÒNG ĐÀO TẠO
|
LỊCH BÁO GIẢNG
MÔN HỌC: NÓI VÀ TRÌNH BÀY TIẾNG VIỆT VÀ MÔN VIẾT(TIẾNG VIỆT)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắt đầu từ tuần 8 và tuần 9 đến tuần 19 và 20
|
|
|
|
|
|
Mã
|
SH
|
Tên môn học
|
TC
|
Khối lớp
|
Ngành học
|
Hệ
|
Khóa
|
Số lượng
|
Lớp
|
Giờ học
|
Thứ
|
Phòng học
|
Địa điểm
|
Thời gian
|
Giảng viên giảng dạy
|
|
Khoa
|
GHI CHÚ
|
COM
|
101
|
Nói & Trình Bày (tiếng Việt)
|
2
|
D16TMT1
|
KỸ THUẬT MẠNG
|
CĐ-ĐH
|
16
|
38
|
1
|
TỐI
|
5
|
801
|
Quang trung
|
9--20
|
Nguyễn Thành
|
Khánh
|
XHNV
|
|
COM
|
101
|
Nói & Trình Bày (tiếng Việt)
|
2
|
D16TMT2
|
KỸ THUẬT MẠNG
|
CĐ-ĐH
|
16
|
38
|
1
|
5
|
807
|
Quang trung
|
9--20
|
Võ Hữu
|
Hòa
|
XHNV
|
|
COM
|
101
|
Nói & Trình Bày (tiếng Việt)
|
2
|
D16TPM
|
CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM
|
CĐ-ĐH
|
16
|
42
|
1
|
6
|
301
|
Quang trung
|
9--20
|
Trần Thị Ánh
|
Nguyệt
|
XHNV
|
|
COM
|
101
|
Nói & Trình Bày (tiếng Việt)
|
2
|
T15XDD1
|
XÂY DỰNG DD&CN
|
TC-ĐH
|
15
|
56
|
1
|
3
|
806
|
Quang trung
|
9--20
|
Bùi Thị Kim
|
Phượng
|
XHNV
|
|
COM
|
101
|
Nói & Trình Bày (tiếng Việt)
|
2
|
T15XDD2
|
XÂY DỰNG DD&CN
|
TC-ĐH
|
15
|
56
|
1
|
3
|
807
|
Quang trung
|
9--20
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Châu
|
XHNV
|
|
COM
|
101
|
Nói & Trình Bày (tiếng Việt)
|
2
|
D15KDN1 B
|
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
|
CĐ-ĐH
|
15
|
35
|
1
|
5
|
404
|
Quang trung
|
9--20
|
Mai Thị Phương
|
Thúy
|
XHNV
|
|
COM
|
101
|
Nói & Trình Bày (tiếng Việt)
|
2
|
D15KDN2 B
|
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
|
CĐ-ĐH
|
15
|
36
|
1
|
5
|
408
|
Quang trung
|
9--20
|
Trần Xuân
|
Hiệp
|
XHNV
|
|
COM
|
101
|
Nói & Trình Bày (tiếng Việt)
|
2
|
C15XCD B
|
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
|
TC-CĐ
|
15
|
29
|
1
|
3
|
612
|
Quang trung
|
9--20
|
Đặng Thị Mỹ
|
Ý
|
XHNV
|
|
COM
|
102
|
Viết (tiếng Việt)
|
2
|
C16XCD
|
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
|
TC-CĐ
|
16
|
50
|
1
|
4
|
402
|
Quang trung
|
8--19
|
Lê Thị
|
Hải
|
XHNV
|
LỚP GHÉP
|
COM
|
102
|
Viết (tiếng Việt)
|
2
|
C16TCD
|
CAO ĐẲNG TIN
|
TC-CĐ
|
16
|
43
|
COM
|
102
|
Viết (tiếng Việt)
|
2
|
C15KCD B
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
TC-CĐ
|
15
|
30
|
1
|
3
|
407
|
Phan Thanh
|
9--20
|
Phạm Thị Bích
|
Ngọc
|
XHNV
|
LỚP GHÉP
|
COM
|
102
|
Viết (tiếng Việt)
|
2
|
T15XDC B
|
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
|
TC-ĐH
|
15
|
20
|
COM
|
102
|
Viết (tiếng Việt)
|
2
|
T15XDD B
|
XÂY DỰNG DD&CN
|
TC-ĐH
|
15
|
32
|
COM
|
102
|
Viết (tiếng Việt)
|
2
|
T15KDN B
|
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
|
TC-ĐH
|
15
|
41
|
COM
|
102
|
Viết (tiếng Việt)
|
2
|
C16DCD
|
CAO ĐẲNG DU LỊCH
|
TC-CĐ
|
16
|
43
|
1
|
3
|
308
|
Phan Thanh
|
11--22
|
Nguyễn Thị Kim
|
Bài
|
XHNV
|
LỚP GHÉP
|
COM
|
102
|
Viết (tiếng Việt)
|
2
|
D16XDC
|
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
|
CĐ-ĐH
|
16
|
34
|
COM
|
102
|
Viết (tiếng Việt)
|
2
|
D16XDD
|
XÂY DỰNG DD&CN
|
CĐ-ĐH
|
16
|
111
|
1
|
3
|
510
|
Quang trung
|
11--22
|
Hoàng Thị
|
Hường
|
XHNV
|
|