Sinh viên có tên sau liên hệ Phòng Đào tạo nhận Quyết định để làm thủ tục nhập học lại:
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
MSSV
|
Lớp
|
Khoa
|
TIÊU MINH LỤC
|
05/06/1995
|
1921123310
|
K19TPM
|
Công nghệ thông tin
|
LÊ TÙNG ANH
|
07/03/1993
|
172127574
|
K17TPM
|
Công nghê thông tin
|
HUỲNH TẤN QUANG
|
22/04/1994
|
1921113128
|
K19TMT
|
Công nghê thông tin
|
TÔ VĂN TRỰC
|
19/06/1994
|
1921149802
|
K19TTT
|
Công nghê thông tin
|
VƯƠNG NGỌC KHÁNH TRANG
|
17/01/1994
|
1910512443
|
K19YCD
|
Điều dưỡng
|
NGÔ THỊ TRÚC HƯƠNG
|
10/01/1995
|
1910517443
|
K19YCD
|
Điều dưỡng
|
HỒ QUANG HOÀNG VŨ
|
20/11/1995
|
1921113058
|
K19ADH
|
Kiến trúc
|
NGUYỄN HUY HIẾU
|
13/01/1996
|
2021417327
|
K20KTR
|
Kiến trúc
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
11/08/1995
|
1921413591
|
K19KTR
|
Kiến trúc
|
PHAN THANH TOÀN
|
01/08/1995
|
1921423685
|
K19KTR
|
Kiến trúc
|
TRƯƠNG VĂN KHÁNH
|
20/08/1995
|
1921419995
|
K19KTR
|
Kiến trúc
|
HOÀNG MẠNH HÙNG
|
29/05/1994
|
1921413594
|
K19KTR
|
Kiến trúc
|
ĐOÀN THANH THỊNH
|
24/08/1993
|
172237486
|
K18KTR
|
Kiến trúc
|
NGUYỄN ANH ĐỨC
|
13/07/1994
|
1821414772
|
K18KTR
|
Kiến trúc
|
TRẦN VĂN TRUNG
|
23/10/1993
|
1821414072
|
K18KTR
|
Kiến trúc
|
TRẦN VIẾT HÙNG
|
09/09/1993
|
172237412
|
K17KTR
|
Kiến trúc
|
NGUYỄN MINH TRÍ
|
31/10/1993
|
1821413536
|
K18KTR
|
Kiến trúc
|
LÊ THẮNG
|
15/07/1995
|
1921215194
|
K19PSU-QTH
|
Đàot ạo quốc tế
|
TRẦN VĂN ĐẠT
|
22/06/1994
|
1921128682
|
K19CMU-TPM
|
Đàot ạo quốc tế
|
ĐOÀN CÔNG DƯỠNG
|
21/03/1995
|
1921123193
|
K19CMU-TPM
|
Đàot ạo quốc tế
|
NGUYỄN PHAN
|
12/07/1994
|
1821414109
|
K18CSU-KTR
|
Đàot ạo quốc tế
|
PHẠM QUỲNH ANH
|
29/07/1994
|
1820414126
|
K18CSU-KTR
|
Đàot ạo quốc tế
|
THÂN THỊ NHẬT TIÊN
|
07/05/1993
|
172336871
|
K17PSU-QTH
|
Đàot ạo quốc tế
|
NGUYỄN NGỌC THIỆN
|
20/03/1991
|
1921146131
|
K19CMU-TTT
|
Đàot ạo quốc tế
|
PHAN THANH TOÀN
|
25/09/1994
|
1821244311
|
K18PSU-QNH
|
Đàot ạo quốc tế
|
LÊ NGUYỄN THÀNH TRUNG
|
15/02/1995
|
1921246655
|
K19PSU-QNH
|
Đàot ạo quốc tế
|
NGUYỄN TRƯỜNG DŨNG
|
21/02/1994
|
192113062
|
K19CMU-TPM
|
Đàot ạo quốc tế
|
LÊ TRUNG NHẬT PHÁT
|
01/04/1995
|
1921146862
|
K19CMU-TMT
|
Đàot ạo quốc tế
|
NGUYỄN PHƯỚC KHƯƠNG
|
12/04/1993
|
1821414111
|
K18CSU-XDD
|
Đàot ạo quốc tế
|
TRƯƠNG NHẬT MINH
|
29/08/1994
|
1921416533
|
K19CSU-KTR
|
Đàot ạo quốc tế
|
NGUYỄN LƯƠNG QUANG
|
14/08/1995
|
1921116403
|
K19CMU-TMT
|
Đàot ạo quốc tế
|
LÊ TUẤN VŨ
|
18/01/1994
|
1821246063
|
K18QNH
|
Quản trị kinh doanh
|
LÊ THỊ HỒNG VÂN
|
04/09/1996
|
2020345272
|
K20VHD
|
Khoa học xã hội & nhân văn
|
ĐOÀN NGUYÊN DUY
|
10/10/1996
|
2021165680
|
K20EVT
|
Điện-Điện tử
|
VŨ NHẬT THẢO
|
25/11/1994
|
1811125559
|
K19EVT
|
Điện-Điện tử
|
TRƯƠNG QUANG VƯƠNG
|
11/05/1995
|
1921168177
|
K19EDT
|
Điện-Điện tử
|
BÙI TRỌNG THỦY
|
24/10/1994
|
1821255380
|
K19KKT
|
Kế toán
|
NGUYỄN NAM LONG
|
30/07/1995
|
1921633998
|
K19KKT
|
Kế toán
|
NGUYỄN THỊ DIỄM OANH
|
14/08/1994
|
1920258890
|
K19KKT
|
Kế toán
|
PHẠM MỸ LINH
|
28/04/1995
|
1920255479
|
K19KKT
|
Kế toán
|
NGUYỄN THỊ ANH NGUYÊN
|
22/11/1993
|
172417671
|
K17DLK
|
Du lịch
|
HỒ HUỲNH THỤC ĐOAN
|
01/10/1996
|
2010348044
|
K20PS-DCD
|
Du lịch
|
DƯƠNG PHƯỚC TÙNG
|
25/11/1995
|
1911517502
|
K19DCD
|
Du lịch
|
ĐOÀN DUY MÂY
|
05/10/1995
|
1921524666
|
K19YDH
|
Dược
|
BÙI VĂN HƯỚNG
|
25/11/1993
|
172217192
|
K19XDD
|
Xây dựng
|
NGUYỄN HỮU NAM
|
20/07/1995
|
1921627855
|
K19XDC
|
Xây dựng
|
MAI XUÂN TRƯỜNG
|
01/01/1994
|
1821625192
|
K18XDC
|
Xây dựng
|
NGUYỄN TẤN HIỀN
|
30/11/1994
|
1821625189
|
K18XDC
|
Xây dựng
|
ĐẶNG XUÂN THI
|
06/08/1994
|
1921613383
|
K19XDD
|
Xây dựng
|
HUỲNH THANH HƯNG
|
10/07/1992
|
162223390
|
K17XDC
|
Xây dựng
|
NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM
|
21/02/1995
|
1921613348
|
K19XDD
|
Xây dựng
|
|