Sinh viên có tên sau lên Phòng Đào tạo nhận Quyết định để làm thủ tục nhập học:
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
MSSV
|
Lớp
|
Khoa
|
TRỊNH HOÀNG GIANG
|
15/09/1991
|
152233021
|
K17KTR
|
Kiến trúc
|
NGÔ THỊ TÚ UYÊN
|
19/10/1994
|
1810714553
|
K18DCD
|
Du lịch
|
PHẠM ĐỨC MINH TRÍ
|
16/03/1994
|
1911237772
|
K19DCD
|
Du lịch
|
LÊ BÍCH TRÂM
|
03/08/1995
|
1920722463
|
K19DLL
|
Du lịch
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN
|
24/09/1994
|
1810225077
|
K18DCD
|
Du lịch
|
NGUYỄN THỊ LỆ HOÀI
|
25/10/1995
|
1920715792
|
K19DLK
|
Du lịch
|
LÝ QUỐC CHƯƠNG
|
05/04/1995
|
1921146155
|
K19CMU-TTT
|
Đào tạo quốc tế
|
TRẦN DIỆU HIỀN
|
19/06/1995
|
1920524738
|
K19PSU-KKT
|
Đào tạo quốc tế
|
LÊ THỊ THÙY DUNG
|
14/10/1994
|
1810226159
|
K18PSU-QCD
|
Đào tạo quốc tế
|
NGUYỄN VĂN HƯNG
|
04/09/1994
|
1921524593
|
K19YDH
|
Dược
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
|
07/08/1995
|
1910517582
|
K19YCD
|
Điều dưỡng
|
BẠCH THỊ THỦY
|
21/10/1995
|
1920519702
|
K19YDD
|
Điều dưỡng
|
ĐỖ THỊ DIỄM ÁI
|
01/01/1995
|
1920326364
|
K19NAD
|
Ngoại ngữ
|
VÕ THỊ HOÀNG LINH
|
20/01/1995
|
1920329993
|
K19NAD
|
Ngoại ngữ
|
TRƯƠNG THỊ DIỆU MY
|
10/06/1995
|
1920326330
|
K19NAD
|
Ngoại ngữ
|
LÊ SĨ ĐỒNG
|
15/04/1995
|
1920521836
|
K19YDH
|
Dược
|
MAI DUY ANH
|
18/08/1995
|
1921528667
|
K19YDH
|
Dược
|
TRUNG THỊ KIM TRINH
|
22/05/1995
|
1920524242
|
K19YDH
|
Dược
|
NGUYỄN THỊ THANH HỒNG
|
10/01/1995
|
1920528369
|
K19YDH
|
Dược
|
PHẠM THỊ NGUYỆT
|
18/01/1995
|
1920524864
|
K19YDH
|
Dược
|
|