Sinh viên có tên sau liên hệ Phòng Đào tạo nhận Quyết định để làm thủ tục nhập học:
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
MSSV
|
Lớp
|
Khoa
|
PHAN THẾ AN
|
28/08/1996
|
2021345445
|
K20VHD
|
Khoa học xã hội & nhân văn
|
NGÔ THỊ THÙY DUNG
|
25/12/1995
|
2020346971
|
K20VHD
|
Khoa học xã hội & nhân văn
|
NGUYỄN HỒ BĂNG TRÂM
|
26/10/1995
|
2010345563
|
K20VCD
|
Khoa học xã hội & nhân văn
|
NGUYỄN THANH MỸ HƯƠNG
|
28/09/1997
|
2120713574
|
K21VQH
|
Khoa học xã hội & nhân văn
|
HOÀNG TRÚC LINH
|
23/12/1996
|
2020340622
|
K20VQH
|
Khoa học xã hội & nhân văn
|
BÙI VIẾT TOÀN
|
02/06/1996
|
2021213662
|
K20QTH
|
Quản trị kinh doanh
|
NGUYỄN QUỲNH TRANG
|
13/04/1995
|
1920255530
|
K19QTH
|
Quản trị kinh doanh
|
PHAN CAO THỦY
|
02/09/1993
|
172528654
|
K19QNH
|
Quản trị kinh doanh
|
NGUYỄN LÊ TƯỜNG VY
|
15/01/1995
|
2020213683
|
K20QTH
|
Quản trị kinh doanh
|
LÊ MẠNH ĐỨC
|
05/10/1995
|
1921215111
|
K19QTH
|
Quản trị kinh doanh
|
PHAN TẤN QUANG
|
13/02/1996
|
2021216861
|
K20QTH
|
Quản trị kinh doanh
|
NGUYỄN VĨNH HƯNG
|
17/09/1997
|
2111225084
|
K21QCD
|
Quản trị kinh doanh
|
HUỲNH THỊ PHƯƠNG THẢO
|
22/01/1995
|
2020217348
|
K20QTH
|
Quản trị kinh doanh
|
TẠ LÊ THỊ MỸ AN
|
12/02/1997
|
2120715534
|
K21DLK
|
Du lịch
|
LÊ TRỌNG HÂN
|
13/10/1996
|
2021717310
|
K20PSU-DLK
|
Du lịch
|
PHAN THỊ THANH TUYỀN
|
05/08/1997
|
2120713652
|
K21DLK
|
Du lịch
|
PHAN CÔNG MINH
|
07/06/1996
|
2021716100
|
K21DLK
|
Du lịch
|
NGUYỄN HUY KHẢI
|
12/05/1997
|
2121713560
|
K21DLK
|
Du lịch
|
NGUYỄN THỊ XUÂN DIỄM
|
31/01/1997
|
2120715573
|
K21DLK
|
Du lịch
|
NGUYỄN HỒ HUY
|
09/09/1996
|
2021715841
|
K20DLK
|
Du lịch
|
NGUYỄN HOÀNG UYÊN TRANG
|
26/12/1996
|
2020713844
|
K20PSU-DLK
|
Du lịch
|
HUỲNH THỊ LAN NHI
|
09/11/1996
|
2020348212
|
K20PSU-DLH
|
Du lịch
|
CẦN THANH TRUNG
|
17/04/1997
|
2111718765
|
K21DCD
|
Du lịch
|
NGUYỄN VĂN MẪN
|
04/06/1995
|
1921433937
|
K19AĐH
|
Kiến trúc
|
LÊ TỰ ANHT UẤN
|
05/11/1996
|
2011126654
|
K20ADH
|
Kiến trúc
|
NGÔ VĂN HUY
|
25/05/1991
|
162233507
|
K18KTR
|
Kiến trúc
|
PHẠM ANH HẢO
|
26/12/1996
|
2021416147
|
K20KTR
|
Kiến trúc
|
BÙI VIẾT SONG
|
02/06/1996
|
2021173712
|
K20EĐT
|
Điện-Điện tử
|
HUỲNH TẤN PHÚ
|
17/02/1996
|
2121179782
|
K21EĐT
|
Điện-Điện tử
|
DƯƠNG QUANG NGUYÊN SA
|
21/10/1997
|
2121154255
|
K21EĐT
|
Điện-Điện tử
|
VÕ ANH KIỆT
|
03/03/1996
|
2021164355
|
K20EĐT
|
Điện-Điện tử
|
HUỲNH VĂN TÀI
|
13/04/1993
|
172247522
|
K18EVT
|
Điện-Điện tử
|
VÕ TIẾN THÀNH
|
11/01/1996
|
2021173476
|
K20EĐT
|
Điện-Điện tử
|
VĂN PHÚ TÀI
|
04/10/1996
|
2021164132
|
K20EĐT
|
Điện-Điện tử
|
NGUYỄN NHƯ LÂM
|
02/02/1995
|
2021357816
|
K20EĐT
|
Điện-Điện tử
|
ĐỖ MINH PHÁT
|
06/09/1995
|
1921179587
|
K19EĐT
|
Điện-Điện tử
|
NGUYỄN DUY PHƯỚC
|
02/08/1995
|
1921119896
|
K20TMT
|
Công nghệ thông tin
|
NGUYỄN VĂN THANH PHÚC
|
02/11/1996
|
2021113315
|
K20TMT
|
Công nghệ thông tin
|
TRẦN KHÁNH HƯNG
|
11/05/1996
|
2011126120
|
K20TCD
|
Công nghệ thông tin
|
NGUYỄN HỮU THIÊN
|
11/10/1996
|
2021127995
|
K20TMT
|
Công nghệ thông tin
|
THÁI TÂY
|
29/10/1996
|
2021114308
|
K20TMT
|
Công nghệ thông tin
|
DƯƠNG ĐÌNH HIỆP
|
23/01/1993
|
1921123157
|
K19TPM
|
Công nghệ thông tin
|
NGUYỄN TÂN ANH
|
06/02/1995
|
1921123261
|
K19TPM
|
Công nghệ thông tin
|
ĐỖ PHÚ KHOA
|
30/10/1995
|
2011116001
|
K20TCD
|
Công nghệ thông tin
|
NGUYỄN ĐĂNG HIẾU
|
19/05/1997
|
2111115106
|
K21TCD
|
Công nghệ thông tin
|
THÂN HOÀNG QUỐC VIỆT
|
03/01/1994
|
1821126191
|
K20KMT
|
Môi trường & công nghệ hóa
|
LÊ TRUNG HỒNG PHÁT
|
08/06/1995
|
2021323776
|
K20NAD
|
Ngoại ngữ
|
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG DUNG
|
05/01/1995
|
1920312624
|
K19NAB
|
Ngoại ngữ
|
NGUYỄN VĂN HỒNG THÁI
|
14/12/1995
|
1921529032
|
K19YDH
|
Dược
|
CHÂU THỊ TÚ UYÊN
|
08/04/1995
|
1920524515
|
K19YDH
|
Dược
|
NGUYỄN ANH TIẾN ĐẠT
|
06/04/1997
|
2121116935
|
K21PSU-QTH
|
Đào tạo quốc tế
|
VÕ KIM CHÂU
|
10/06/1992
|
2021417683
|
K20CSU-KTR
|
Đào tạo quốc tế
|
NGUYỄN XUÂN ANH KIỆT
|
12/10/1995
|
1921416551
|
K20CSU-KTR
|
Đào tạo quốc tế
|
NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC
|
20/08/1994
|
1820254362
|
K18PSU-KKT
|
Đào tạo quốc tế
|
NGUYỄN LÊ HẢO
|
31/07/1996
|
2021125086
|
K20CMU-TPM
|
Đào tạo quốc tế
|
NGUYỄN THI HOÀNG MAI
|
02/03/1996
|
2020254880
|
K20PSU-QTH
|
Đào tạo quốc tế
|
LÊ VĂN THÀNH
|
06/02/1994
|
1921245380
|
K19PSU-QNH
|
Đào tạo quốc tế
|
TRẦN ĐĂNG TÀI
|
28/12/1994
|
1921126484
|
K19CMU-TPM
|
Đào tạo quốc tế
|
NGUYỄN NGỌC THIỆN
|
20/03/1991
|
1921146131
|
K20CMU-TTT
|
Đào tạo quốc tế
|
LÊ NGỌC TIẾN
|
21/09/1995
|
1921146856
|
K19CMU-TTT
|
Đào tạo quốc tế
|
KHỔNG MINH HOÀNG
|
20/10/1995
|
2021127119
|
K20CMU-TPM
|
Đào tạo quốc tế
|
LÊ DIỆU UYÊN
|
13/01/1995
|
1920251323
|
K19PSU-KKT
|
Đào tạo quốc tế
|
BÙI TRỌNG TÍN
|
27/09/1994
|
1821123994
|
K19CMU-TPM
|
Đào tạo quốc tế
|
ĐẶNG NGỌC VŨ LINH
|
09/10/1994
|
1921126488
|
K19PSU-QTH
|
Đào tạo quốc tế
|
BÙI TRƯỜNG AN
|
22/10/1994
|
1921623495
|
K19XDC
|
Xây dựng
|
VÕ QUỐC VĨ
|
10/03/1994
|
1921613396
|
K19XDD
|
Xây dựng
|
TRÀ QUỐC HUY
|
31/03/1996
|
2021614361
|
K20XDD
|
Xây dựng
|
PHAN THANH TRÚC
|
18/05/1993
|
1921255451
|
K19KKT
|
Kế toán
|
|