Sinh viên có tên sau liên hệ Phòng Đào tạo nhận Quyết định làm thủ tục học lại:
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
MSSV
|
Lớp
|
Khoa
|
PHẠM NGỌC KHÁNH HOÀNG
|
23/01/1995
|
2121143906
|
K21TTT
|
Công nghệ thông tin
|
ĐOÀN VĂN NHẠN
|
02/02/1995
|
1921113135
|
K19TMT
|
Công nghệ thông tin
|
NGUYỄN BÙI QUỐC BẢO
|
18/12/1994
|
1821413848
|
K18CSU-KTR
|
Đào tạo quốc tế
|
HUỲNH PHÚ THỊNH
|
26/09/1996
|
2021126380
|
K20CMU-TPM
|
Đào tạo quốc tế
|
NGUYỄN HỒNG SƠN
|
14/11/1996
|
2021128347
|
K20CMU-TPM
|
Đào tạo quốc tế
|
NGUYỄN QUANG TRÍ
|
23/06/1994
|
1821416022
|
K18CSU-KTR
|
Đào tạo quốc tế
|
KIỀU VIẾT TRINH
|
12/12/1995
|
1921216591
|
K19PSU-QTH
|
Đào tạo quốc tế
|
ĐOÀN QUAN G CHÁNH
|
14/04/1995
|
1921613398
|
K19CSU-XDD
|
Đào tạo quốc tế
|
TRƯƠNG THỊ VIỆT TRÚC
|
06/09/1995
|
1920215154
|
K19QTH
|
Quản trị kinh doanh
|
LƯU QUỐC HỌC
|
02/01/1989
|
2127211177
|
D21QTH-A
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐOÀN THỊ HIỀN
|
28/07/1992
|
172348335
|
K17QTC
|
Quản trị kinh doanh
|
LÊ THỊ MỘNG TIÊN
|
15/03/1997
|
2120713484
|
K21QTH
|
Quản trị kinh doanh
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG SƠN
|
13/02/1995
|
2121215490
|
K21QTH
|
Quản trị kinh doanh
|
TRẦN DUY HƯỞNG
|
24/03/1994
|
1821245348
|
K19QNH
|
Quản trị kinh doanh
|
KIỀU LÊ NGỌC KHÁNH
|
21/01/1992
|
1811223782
|
K18QCD
|
Quản trị kinh doanh
|
HỒ THĂNG ĐẠI
|
21/02/1993
|
1821245705
|
K19QNH
|
Quản trị kinh doanh
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG
|
23/06/1995
|
2020220549
|
K20QTM
|
Quản trị kinh doanh
|
TRẦN THỊ HOÀI THƯ
|
25/09/1997
|
2120719099
|
K21DLK
|
Du lịch
|
HỒ NHẬT PHƯƠNG
|
24/08/1996
|
2021713413
|
K20PSU-DLK
|
Du lịch
|
HỒ NGUYỄN THẢO UYÊN
|
22/07/1994
|
1810716685
|
K18DCD
|
Du lịch
|
THÁI LÊ NHẬT KHANH
|
04/02/1994
|
1811716378
|
K18DCD
|
Du lịch
|
NGUYỄN HUỲNH THÙY TRINH
|
06/05/1994
|
1820714405
|
K18PSU-DLK
|
Du lịch
|
NGÔ PHƯƠNG TRINH
|
16/12/1995
|
2020348201
|
K20PSU-DLH
|
Du lịch
|
PHAN THỊ VIỆT HÀ
|
20/06/1997
|
2120866125
|
K21VLK
|
Khoa học xã hội & nhân văn
|
LÊ THỊ CI MI
|
21/12/1996
|
2120868614
|
K21VLK
|
Khoa học xã hội & nhân văn
|
NGUYỄN VĂN NHÂN
|
05/01/1996
|
2021336952
|
K20VBC
|
Khoa học xã hội & nhân văn
|
PHAN THỊ NGUYỆT LINH
|
16/11/1996
|
2020335227
|
K20VBC
|
Khoa học xã hội & nhân văn
|
VƯƠNG THỊ XUÂN TRINH
|
27/04/1996
|
2020525655
|
K20YDH
|
Dược
|
TRẦN HỒNG ÂN
|
02/07/1995
|
1921524644
|
K19YDH
|
Dược
|
TỐNG HỒ ĐÔNG
|
16/03/1996
|
2121179786
|
K21EĐT
|
Điện-Điện tử
|
TRẦN NHẬT PHÚ
|
02/07/1995
|
1921246663
|
K19EVT
|
Điện-Điện tử
|
NGUYỄN DUY PHƯƠNG
|
21/04/1997
|
2121167052
|
K21EVT
|
Điện-Điện tử
|
VÕ THỊ THU THÙY
|
24/01/1996
|
2020515015
|
K20YDD
|
Điều dưỡng
|
LÊ PHƯỚC BẢO AN
|
29/10/1996
|
29/10/1996
|
K20YDD
|
Điều dưỡng
|
NGUYỄN HOÀI HIỆN
|
09/07/1996
|
2021415113
|
K20KTR
|
Kiến trúc
|
NGUYỄN TRUNG TÍN
|
16/04/194
|
1821253677
|
K18KKT
|
Kiến trúc
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
|
16/06/1997
|
2120266056
|
K21KDN
|
Kế toán
|
VĂN THỊ VÂN
|
01/02/1995
|
1920268840
|
K19KDN
|
Kế toán
|
ĐOÀN THỊ DIỄM THÚY
|
19/01/1995
|
1920640983
|
K20KDN
|
Kế toán
|
NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG
|
28/08/1991
|
162314737
|
K17KKT
|
Kế toán
|
ĐOÀN NGỌC MINH
|
18/02/1994
|
1921611378
|
K19XDC
|
Xây dựng
|
VÕ NHẬT HUY
|
10/09/1988
|
1827617339
|
D18XDD-B
|
Xây dựng
|
LÊ THANH TÚ
|
25/10/1993
|
172227091
|
K17XDC
|
Xây dựng
|
|