Sinh viên có tên sau liên hệ Phòng Đào tạo nhận Quyết định chuyển ngành:
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
MSSV
|
Khóa cũ
|
Khóa mới
|
HOÀNG
KIM LONG
|
02/10/1997
|
2121218484
|
2+2 PUC
|
K21DLK
|
TRẦN
THỊ HOÀI THƯƠNG
|
12/02/1994
|
1920216580
|
K19PSU-QTH
|
K20QTH
|
NGUYỄN
TUẤN HUY
|
20/04/1996
|
2021257105
|
K20PSU-KKT
|
K21KKT
|
TRƯƠNG
PHƯỚC ĐỨC
|
27/04/1996
|
2021214792
|
K20PSU-QTH
|
K21QTH
|
NGÔ
CÔNG HẬU
|
08/10/1996
|
2121114028
|
K21CMU-TPM
|
K21TPM
|
PHAN
VĂN HOÀNG LONG
|
15/08/1996
|
2021358045
|
K20PSU-QTH
|
K21QTH
|
PHAN
THANH TRƯỜNG
|
20/09/1997
|
2121114005
|
K21CMU-TPM
|
K21TPM
|
HUỲNH
KIM TUẤN
|
17/06/1997
|
2121114001
|
K21CMU-TPM
|
K21TPM
|
TRẦN
DUY THIỆN
|
10/08/1994
|
1921126425
|
K20CMU-TPM
|
K21DLK
|
NGUYỄN
HUỲNH NGỌC GIA HUY
|
02/12/1997
|
2121116330
|
K21CMU-TMT
|
K21PSU-DLK
|
NGUYỄN
THÀNH NAM
|
18/04/1997
|
2121715714
|
K21PSU-QTH
|
K21QTH
|
PHAN
MẠNH TUẤN
|
21/09/1997
|
2121216777
|
K21PSU-QTH
|
K21QTH
|
CAO
THỊ KỲ DUYÊN
|
15/11/1997
|
2120245952
|
K21PSU-QNH
|
K21QTC
|
HUỲNH
THỊ Ý LINH
|
07/08/1997
|
2120213389
|
K21PSU-QNH
|
K21QTC
|
LƯU
QUÝ HÂN
|
25/09/1997
|
2121114081
|
K21CMU-TPM
|
K21TPM
|
NGUYỄN
BÁ LUÂN
|
16/12/1996
|
2021213312
|
K20PSU-QTH
|
K21QTH
|
TRỊNH
HỒNG LY
|
13/11/1996
|
2120217945
|
K21PSU-QTH
|
K21QTH
|
TRẦN
THỊ MỴ CHÂU
|
03/02/1997
|
2120215405
|
K21PSU-QNH
|
K21QTC
|
THÁI
BÙI HOÀI BẢO
|
01/04/1997
|
2121143909
|
K21CMU-TTT
|
K21PSU-DLK
|
HOÀNG
BÁ GIA THÀNH
|
27/05/1995
|
2021127743
|
K20CMU-TPM
|
K21PSU-DLK
|
HỒNG
HẢI HẬU
|
18/02/1996
|
2021117775
|
K20CMU-TMT
|
K21QTM
|
NGUYỄN
VĂN DŨNG
|
13/04/1996
|
2021116045
|
K20CMU-TMT
|
K21QTH
|
NGUYỄN
ĐỨC TOÀN
|
30/08/1997
|
2121114004
|
K21CMU-TPM
|
K21TPM
|
ĐẶNG
HỒNG QUÂN
|
09/12/1997
|
2111116631
|
K21CMU-TCD
|
K21PSU-DCD
|
LÊ
THANH PHƯỚC
|
13/10/1997
|
2121116361
|
K21CMU-TPM
|
K21VLK
|
LÊ
NGUYỄN QUỐC TRUNG
|
26/08/1997
|
2121116390
|
K21CMU-TMT
|
K21PSU-QTH
|
NGUYỄN
DUY THÀNH
|
05/09/1997
|
2121113990
|
K21CMU-TPM
|
K21DLK
|
NGUYỄN
VĂN NHẬT
|
28/08/1997
|
2121219007
|
K21PSU-QTH
|
K21CMU-TTT
|
PHẠM
ĐẠI ÂN
|
15/02/1996
|
2121114048
|
K21CMU-TPM
|
K21TPM
|
NGUYỄN
MINH HƯNG
|
21/11/1996
|
2021348152
|
K20CMU-TPM
|
K21TPM
|
LÊ
TẤN PHÚC
|
27/07/1997
|
2121718646
|
K21PSU-DLK
|
K21DLK
|
PHAN
THANH TUẤN
|
16/08/1997
|
2121213316
|
K21PSU-DLH
|
K21DLK
|
TRẦN
LÊ KIỀU XUÂN
|
11/04/1997
|
2120715942
|
K21PSU-DLH
|
K21DLK
|
NGUYỄN
THỊ HOÀI TRÂM
|
24/09/1997
|
2120715881
|
K21PSU-DLK
|
K21DLK
|
NGUYỄN
THỊ DIỆU HOA
|
30/01/1996
|
2120713693
|
K21PSU-DLK
|
K21DLK
|
NGUYỄN
THỊ HẠNH DUNG
|
30/03/1997
|
2120715583
|
K21PSU-DLK
|
K21DLK
|
NGUYỄN
HỒNG PHÚC
|
05/04/1997
|
2121713640
|
K21PSU-DLK
|
K21DLK
|
NGUYỄN
THỊ THÙY AN
|
17/10/1997
|
2120114202
|
K21DLK
|
K21TPM
|
NGÔ
VIỆT QUÂN
|
28/09/1995
|
2121713753
|
K21PSU-DLK
|
K21QTM
|
NGUYỄN
ANH HUY
|
09/09/1997
|
2121725658
|
K21PSU-DLK
|
K21DLK
|
TRẦN
MINH HIẾU
|
25/03/1997
|
2111713050
|
K21PSU-DLK
|
K21DLK
|
MAI
THU HẰNG
|
29/09/1997
|
2120717072
|
K21DLL
|
K21VBC
|
NGUYỄN
ĐĂNG VỸ
|
29/10/1997
|
2111123099
|
K21ECD
|
K21DCD
|
LÊ
VĂN HẬU
|
20/06/1996
|
2021254199
|
K20EĐT
|
K21QTH
|
NGÔ
ĐÌNH TIẾN
|
01/03/1997
|
2121154273
|
K21EVT
|
K21QTH
|
LÂM
HỒNG QUẾ
|
09/04/1997
|
2121154299
|
K21EĐT
|
K21QTM
|
ƯNG
NGUYỄN GIA HUY
|
26/03/1997
|
2121166433
|
K21ETS
|
K21DLK
|
NGUYỄN
HỮU QUỐC THẮNG
|
06/10/1997
|
2121637699
|
K21KMT
|
K21DLL
|
NGUYỄN
XUÂN HUY
|
12/10/1995
|
1921634053
|
K19KMT
|
K21TNM
|
NGUYỄN
NGỌC HIẾU
|
02/02/1997
|
2121638575
|
K21KMT
|
K21DLL
|
NGUYỄN
TRƯƠNG ĐĂNG KHOA
|
18/07/1997
|
2121646475
|
K21KMQ
|
K21QNH
|
TRƯƠNG
MINH THÁI
|
13/12/1997
|
2121624229
|
K21XDD
|
K21QNH
|
NGUYỄN
THỊ TỐ NHƯ
|
22/03/1997
|
2120345172
|
K21VHD
|
K21DLK
|
TRẦN
THỊ ẢNH QUYỀN
|
29/12/1996
|
2020510827
|
K20YDD
|
K20YDH
|
TRẦN
HOÀNG HUY
|
06/10/1997
|
2121217006
|
K21QTH
|
K21DLK
|
LÊ
MINH TUẤN ANH
|
25/02/1996
|
2121866089
|
K21QTH
|
K21VLK
|
NGUYỄN
LÊ DUY HÒA
|
29/05/1996
|
2021244170
|
K20QNH
|
K21NAB
|
BÙI
THỊ THANH TRANG
|
08/09/1997
|
2120313208
|
K21NAB
|
K21NAD
|
TRẦN
THỊ LY
|
05/05/1997
|
2120325250
|
K21NAD
|
K21DLK
|
HUỲNH
THỊ TỐ TRINH
|
10/06/1997
|
2120313250
|
K21NAB
|
K21TPM
|
|