HOME REGULATIONS NEWS STAFF FEEDBACK SEARCH
** Chào mừng các bạn đến với phòng Đào tạo - Đại học Duy Tân **
Tiếng Việt :: English
About Academic Affairs Department
Enrollment
Graduation
Trainning Schedules
CURRICULA
Timetable
Exam List
Study Achievement
Partners
Announcement
Study Meterials
Extra activities
 
News
-
-
@import url(/css/example.css);
- Xem lịch học khóa K17-K18
 Vào liên kết này để xem: http://courses.duytan.edu.vn
- Thủ tướng phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục 2011 - 2020


@import url(/css/example.css);
- hướng dẫn đánh giá trình độ ngoại ngữ cho học viên cao học
@import url(/css/example.css); @import url(/css/example.css);
- Đưa "cẩm nang tuyển sinh 2012" lên mạng
@import url(/css/example.css);
- “4 tip” giúp bạn du học “nhẹ tênh”
- Lệ phí tuyển sinh năm 2012 là 80.000 đ/thí sinh
- Thay đổi mã ngành, thí sinh lưu ý tránh nhầm lẫn

Bộ GDĐT cho biết, trước đây, mã ngành gồm 2-3 chữ số và không có sự thống nhất chung giữa các trường. Do vậy đã dẫn đến trường hợp một mã ngành được dùng cho nhiều ngành khác nhau trong nhiều trường hoặc một ngành nhưng có nhiều mã ngành khác nhau.

- Các bước đổi mới phương pháp dạy học
 
EXAM LIST
Y Đức - MED 268 (B-D) (09:38 03/22/2024)
Điều Trị Loạn Năng Hệ Thống Nhai - DEN 664 (B) (09:37 03/22/2024)
Mắt - OPT 600 (D) (09:36 03/22/2024)
Dược Lý Học cho Y - PMY 300 (B-D-F) (09:35 03/22/2024)
Điều Dưỡng Nội 1 - NUR 302 (B-D) (09:34 03/22/2024)
Vật Lý Đại Cương 1 - PHY 101 (V-X) (08:58 03/22/2024)
Vật Lý Đại Cương 1 - PHY 101 (J-L) (08:57 03/22/2024)
Toán Cao Cấp C2 - MTH 102 (B-BB-BD-BF-BH-BJ-P-X) (08:57 03/22/2024)
Quy Trình & Thiết Bị trong Công Nghệ Thực Phẩm 2 - FSE 352 (B) (08:57 03/22/2024)
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán - STA 151 (DV-DX) (08:56 03/22/2024)
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây - AHI 392 (B-D-F-H-J) (08:56 03/22/2024)
Tiền Lâm Sàng 1 - MED 310 (B-D-F-H-J) (08:55 03/22/2024)
Răng Trẻ Em 1 - DEN 564 (D) (08:54 03/22/2024)
Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 1 - DEN 635 (D) (08:53 03/22/2024)
Bào Chế & Sinh Dược Học 2 - PHC 406 (B-D) (08:52 03/22/2024)
Page   <<   1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   >>