Sinh viên có tên sau lên phòng đào tạo nhận Quyết định nhập học :
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
MSSV
|
Lớp
|
Khoa
|
NGUYỄN NGỌC DŨNG
|
06/05/1990
|
152145856
|
K17TTT
|
Công nghệ thông tin
|
TRẦN NHẬT BẰNG
|
02/06/1994
|
1811115488
|
K18TCD
|
Công nghệ thông tin
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG
|
21/10/1993
|
171135833
|
K17TCD
|
Công nghệ thông tin
|
PHẠM CÔNG LINH
|
01/10/1986
|
169212447
|
D16XDD-B
|
Xây dựng
|
TRẦN THANH KHÁNG
|
01/09/1985
|
168212008
|
T16XDD
|
Xây dựng
|
TRẦN THANH NHÂN
|
22/12/1992
|
161215150
|
K16XCD
|
Xây dựng
|
TRẦN MINH ĐỨC
|
12/08/1993
|
172217156
|
K17XDD
|
Xây dựng
|
NGUYỄN ĐÔNG ANH
|
10/12/1985
|
168222063
|
T16XDC
|
Xây dựng
|
NGUYỄN THANH ĐÔNG
|
12/11/1984
|
152211961
|
T15XDD-B
|
Xây dựng
|
NGUYỄN ANH TUẤN
|
08/06/1988
|
142221368
|
K14XDC
|
Xây dựng
|
THÁI HOÀNG HÀ
|
16/08/1993
|
1811614451
|
K18XCD
|
Xây dựng
|
NGUYỄN ĐĂNG PHONG
|
24/08/1994
|
1811615000
|
K18XCD
|
Xây dựng
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG
|
10/11/1992
|
162213238
|
K16XDD
|
Xây dựng
|
NGUYỄN VĂN VĨNH THẠNH
|
10/09/1994
|
1821614049
|
K18XDD
|
Xây dựng
|
NGUYỄN ANH NHẬT
|
23/12/1993
|
171136413
|
K17CMU-TCD
|
Đào tạo quốc tế
|
NGUYỄN VĨNH HÀ
|
27/10/1992
|
161156997
|
K16ECD
|
Điện tử viễn thông
|
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
|
05/05/1992
|
162735074
|
K16VQH
|
Xã hội nhân văn
|
TRẦN VĂN VŨ
|
07/11/1993
|
1811713749
|
K18DCD
|
Du lịch
|
PHAN THANH LONG
|
07/09/1990
|
172528563
|
K17QNH
|
Quản trị kinh doanh
|
LÊ KIM CHUNG
|
14/09/1991
|
162524144
|
K16QNH
|
Quản trị kinh doanh
|
PHAN CÔNG BẢO
|
15/12/1993
|
171575472
|
K17QCD
|
Quản trị kinh doanh
|
TRẦN THỊ THU SƯƠNG
|
05/02/1993
|
172338262
|
K17QTH
|
Quản trị kinh doanh
|
LÊ VĂN TRỌNG NGHĨA
|
18/10/1993
|
171576607
|
K17QCD
|
Quản trị kinh doanh
|
HỒ VĂN THÔNG
|
03/02/1993
|
1821216664
|
K18QTH
|
Quản trị kinh doanh
|
DƯƠNG TRỌNG HOẠT
|
01/01/1993
|
172348284
|
K17QTM
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐOÀN THỊ NGỌC LÝ
|
02/05/1994
|
1810225072
|
K18QCD
|
Quản trị kinh doanh
|
NGUYỄN VĂN VINH
|
30/12/1989
|
162337265
|
K16QTH
|
Quản trị kinh doanh
|
NGUYỄN HIỀN
|
04/08/1992
|
162233484
|
K16KTR
|
Kiến trúc
|
PHAN PHƯỚC CHUNG
|
16/05/1989
|
162233452
|
K16KTR
|
Kiến trúc
|
NGÔ VĂN HUY
|
25/05/1991
|
162233507
|
K16KTR
|
Kiến trúc
|
LÊ HOÀNG QUỐC NGỮ
|
02/01/1992
|
162233551
|
K16KTR
|
Kiến trúc
|
HỒ TRẦN DANH
|
24/08/1986
|
142231381
|
K16KTR
|
Kiến trúc
|
PHAN VĂN PHÚC
|
17/06/1989
|
152232962
|
K16KTR
|
Kiến trúc
|
LÊ VĂN TRAI
|
03/02/1990
|
172237498
|
K17KTR
|
Kiến trúc
|
HUỲNH PHÚ
|
17/05/1994
|
1821415203
|
K18KTR
|
Kiến trúc
|
@import url(/css/example.css);
|